Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhi đồng



noun
young child

[nhi đồng]
danh từ.
young child, child, infant, child's, children's
phim nhi đồng
children's film



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.